• Revision as of 19:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˌpɜrtnˈeɪʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Stubborn; persistent; obstinate (in a course of actionetc.).
    Pertinaciously adv. pertinaciousness n. pertinacityn. [L pertinax (as PER-, tenax tenacious)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X