• Revision as of 17:11, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (như) flench

    Nội động từ

    Chùn bước, nao núng
    to flinch from difficulties
    chùn bước trước khó khăn
    Do dự, lưỡng lự, ngần ngại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Wince, draw back, withdraw, cower, cringe, recoil, start,quail, blench, shrink (from), shy (away) (from), dodge, duck:Each time he raised the whip, I flinched.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X