• Revision as of 19:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´reisizəm/

    reisim

    Thông dụng

    Cách viết khác racialsm

    Như racialism

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A a belief in the superiority of a particular race;prejudice based on this. b antagonism towards other races, esp.as a result of this.
    The theory that human abilities etc. aredetermined by race.
    Racist n. & adj.

    Tham khảo chung

    • racism : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X