• Revision as of 19:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə´rein/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Buộc tội, tố cáo; thưa kiện
    Công kích, công khai chỉ trích (một ý kiến, một người nào)
    Đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Indict before a tribunal; accuse.
    Find fault with;call into question (an action or statement).
    Arraignment n.[ME f. AF arainer f. OF araisnier (ult. as AD-, L ratio -onisreason, discourse)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X