• Revision as of 20:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'twistə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi
    Que (để) xe (sợi)
    (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy
    Vấn đề hắc búa, sự rối rắm, vấn đề khó khăn
    That's a twister for him
    Điều đó thật hắc búa đối với nó
    (thông tục) kẻ lừa bịp, người gian trá, kẻ bất lương
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bão táp, cơn gió xoáy
    Phía đùi kẹp vào mình ngựa

    Chuyên ngành

    Dệt may

    máy xe sợi

    Hóa học & vật liệu

    máy xoắn
    thợ xoắn dây

    Ô tô

    ô tô xe ô tô có khớp nối (giữa hai khoang)
    Tham khảo

    Kinh tế

    bánh mì xoắn ốc
    thiết bị nắm bánh mì
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Cheat, swindler, confidence man or woman, rogue,scoundrel, swindler, trickster, mountebank, deceiver, fraud,impostor or imposter, Colloq con man or woman, crook: Thisparticular twister preys on the elderly.
    Tornado, cyclone,typhoon, hurricane, whirlwind; waterspout: The twister pickedup my bicycle and dropped it in my neighbour's garden.

    Oxford

    N.
    Brit. colloq. a swindler; a dishonest person.
    Atwisting ball in cricket or billiards.
    US a tornado,waterspout, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X