• Revision as of 22:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ʌndə¸teikə/

    Thông dụng

    Cách viết khác mortician

    Danh từ

    Người làm dịch vụ lễ tang
    Người làm
    Nhà kinh doanh, nhà doanh nghiệp

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    công ty công ích
    công ty phục vụ công cộng
    người đảm nhận
    người làm dịch vụ lễ tang
    người làm nghề lo việc đám ma
    người đảm trách
    người nhận làm
    người thầu khoán
    nhà doanh nghiệp
    nhà thầu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Mortician, funeral director: The body is available forviewing at the undertaker's tonight.

    Oxford

    N.
    A person whose business is to make arrangements forfunerals.
    Also a person who undertakes to do something.
    Hist. an influential person in 17th-century England whoundertook to procure particular legislation, esp. to obtainsupplies from the House of Commons if the king would grant someconcession.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X