• Revision as of 17:50, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chỉ huy; điều khiển
    commanding officer
    sĩ quan chỉ huy
    Oai vệ, uy nghi
    Cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi...)

    Oxford

    Adj.

    Dignified, exalted, impressive.
    (of a hill or otherhigh point) giving a wide view.
    (of an advantage, a position,etc.) controlling; superior (has a commanding lead).
    Commandingly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X