• Revision as of 17:58, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vỏ khí cầu
    Vỏ động cơ máy bay

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    thân máy bay

    Oxford

    N.

    The outer casing of the engine of an aircraft.
    The carof an airship. [F, f. LL navicella dimin. of L navis ship]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X