• Revision as of 00:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸misinfɔ:´meiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự báo tin tức sai
    Sự làm cho đi sai hướng

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Disinformation, misintelligence; red herring, false trail,false scent: When we uncover an enemy agent in our midst, weallow him to collect misinformation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X