(thông tục) cây dầu thơm (cùng loại với dâu rượu có lá thơm) ( (cũng) sweet gale)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cơn gió mạnh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Wind-storm, strong wind, (big or hard) blow, blast,turbulence, storm, tempest: I refuse to take the boat out inthat gale.
Outburst, burst, explosion, eruption; peal, roar,scream, shout, howl, shriek: Bea Lillie needed merely to raisean eyebrow to send her audience into gales of laughter.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn