• Revision as of 02:38, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´wɛəriη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm cho mệt mỏi
    I've had a wearing day
    Tôi đã qua một ngày làm việc mệt mỏi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự hao mòn
    sự mài mòn
    sự mòn

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X