• Revision as of 03:27, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'hæbitæt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)
    Nhà, chỗ ở (người)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    nơi sống

    Kỹ thuật chung

    môi trường sống
    habitat factor
    hệ số môi trường sống
    môi trường
    habitat factor
    hệ số môi trường sống

    Kinh tế

    nơi ở
    nơi sống
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Abode, home, haunt, domain, range, territory, bailiwick,realm, terrain, element, environment, surroundings, Colloqstamping-ground: The winter habitat of the monarch butterfly isin northern Mexico. Curtis doesnt function well outside hisnatural habitat.

    Oxford

    N.
    The natural home of an organism.
    A habitation. [L, =it dwells: see HABITANT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X