• Revision as of 15:08, ngày 14 tháng 7 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'muələnd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vùng đất hoang mọc đầy thạch nam

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vùng than bùn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đất lầy
    vùng đầm lầy

    Oxford

    N.

    An extensive area of moor.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X