• Revision as of 15:39, ngày 15 tháng 7 năm 2008 by Lucky Optimist (Thảo luận | đóng góp)
    /sə'spi∫əsli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ
    Gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)
    acting suspiciously
    hành động một cách khả nghi
    everything was suspiciously quiet
    tất cà đều im lặng một cách đáng ngờ
    Đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X