• Revision as of 16:47, ngày 29 tháng 7 năm 2008 by Takitori (Thảo luận | đóng góp)
    /'la:,lɔ:f ; 'læηlɔ:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chạy việt dã hoặc trượt băng đường dài

    Oxford

    N.

    Cross-country skiing; a cross-country skiing race. [G, =long run]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X