• Revision as of 15:39, ngày 2 tháng 8 năm 2008 by MrPham (Thảo luận | đóng góp)
    /'lænθənəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) lantan

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    nguyên tố hóa học (ký hiệu La)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lantan

    Oxford

    N.

    Chem. a silvery metallic element of the lanthanide serieswhich occurs naturally and is used in the manufacture of alloys.°Symb.: La. [Gk lanthano escape notice, from having remainedundetected in cerium oxide]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X