• Revision as of 21:19, ngày 28 tháng 8 năm 2008 by Ivy (Thảo luận | đóng góp)
    /ˌhaɪpərˈθaɪrɔɪˌdɪzəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hoạt động quá mức của tuyến giáp

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tăng năng tuyến giáp

    Oxford

    N.

    Med. overactivity of the thyroid gland, resulting in rapidheartbeat and an increased rate of metabolism.
    Hyperthyroidn. & adj. hyperthyroidic adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X