• Revision as of 15:54, ngày 30 tháng 8 năm 2008 by HR (Thảo luận | đóng góp)
    /si:z/

    Thông dụng

    Ngoại động từ (như) .seize

    (pháp lý) cho chiếm hữu
    to be seised of something; to stand seised of something
    được cho chiếm hữu cái gì; (nghĩa bóng) được cho biết rõ cái gì

    Chuyên ngành

    Oxford

    Var. of SEIZE 9.

    Tham khảo chung

    • seise : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X