( + with) day dứt; bị tác động sâu sắc bởi (một cảm xúc)
( + with) (đùa cợt) say mê (ai)
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Affected, afflicted, beset, stricken, troubled,distressed, burdened, crushed, plagued, haunted, worried,bothered, vexed: Offers of help for the smitten town camepouring in.
Captivated, enthralled, struck, bewitched,enchanted, beguiled, charmed, enraptured, infatuated, enamoured,ensorcelled, swept off ones feet, Colloq bowled over, gaga:Anthea met some rock star and was totally smitten. They were sosmitten by the beauty of the island that they returned everyyear.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn