• Revision as of 13:34, ngày 2 tháng 9 năm 2008 by Paipay (Thảo luận | đóng góp)
    /'kanivɔ:(r)/

    Thông dụng

    (bất qui tắc) danh từ số nhiều

    (động vật học) loài ăn thịt
    (thực vật học) cây ăn sâu bọ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    loài ăn thịt

    Oxford

    N.

    A any mammal of the order Carnivora, with powerful jawsand teeth adapted for stabbing, tearing, and eating flesh,including cats, dogs, and bears. b any other flesh-eatingmammal.
    Any flesh-eating plant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X