• Revision as of 00:41, ngày 17 tháng 9 năm 2008 by Oppa sarangheayo (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    ['iskiәm]


    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều ischia

    (giải phẫu) đốt háng

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    ụ ngồi

    Oxford

    N.

    (pl. ischia) the curved bone forming the base of each halfof the pelvis.
    Ischial adj. [L f. Gk iskhion hip-joint: cf.SCIATIC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X