• Revision as of 05:22, ngày 19 tháng 9 năm 2008 by Ivy (Thảo luận | đóng góp)
    /kaɪˈæzmə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .chiasmata

    Sự giao thoa, sự bắt chéo

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    giao thoa, bắt chéo

    Oxford

    N.

    (pl. chiasmata) Biol. the point at which pairedchromosomes remain in contact after crossing over duringmeiosis. [mod.L f. Gk chiasma a cross-shaped mark]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X