• Revision as of 04:02, ngày 23 tháng 9 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /geɪn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lợi, lời; lợi lộc; lợi ích
    love of gain
    lòng tham lợi
    ( số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi
    Sự tăng thêm
    a gain to knowledge
    sự tăng thêm hiểu biết

    Ngoại động từ

    Thu được, lấy được, giành được, kiếm được
    to gain experience
    thu được kinh nghiệm
    to gain someone's sympathy
    giành được cảm tình của ai
    to gain one's living
    kiếm sống
    Đạt tới, tới
    to gain the top of a mountain
    tới đỉnh núi
    swimmer gains the shore
    người bơi tới bờ
    Tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...)
    to gain weight
    lên cân, béo ra
    watch gains five minutes
    đồng hồ nhanh năm phút

    Cấu trúc từ

    ill-gotten gains never prosper
    (tục ngữ) của phi nghĩa có giàu đâu
    to gain on (upon)
    lấn chiếm, lấn vào
    sea gains on land
    biển lấn vào đất liền
    Tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì)
    Tranh thủ được lòng (ai)
    to gain over
    tranh thủ được, giành được về phía mình
    to gain credence
    đáng tin cậy hơn nữa
    to carry/gain one's point
    thuyết phục người ta nghe mình
    to gain ground
    tiến tới, tiến bộ
    to gain sb's hand
    làm cho ai hứa hẹn lấy mình
    to gain one's laurels
    thành công mỹ mãn, công thành danh toại
    to gain time
    trì hoãn, kéo dài thời gian
    to gain the upper hand
    nắm thế thượng phong, thắng thế, chiếm ưu thế
    nothing venture, nothing gain
    được ăn cả, ngã về không

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    Hình:andorra_quochuy.png
    lỗ hốc

    Giải thích EN: A small hollow made in a piece of wood, into which hardware or another piece of wood is fitted.

    Giải thích VN: Một hốc nhỏ được tạo ra trên gỗ, trên đo một vật cứng hoặc một miếng gỗ khác được khớp vào.

    Toán & tin

    kiếm được
    sự tăng thêm

    Xây dựng

    hệ số tăng
    strength gain time factor
    hệ số tăng bền theo thời gian
    sự có thêm
    sự dôi ra

    Điện

    độ lợi

    Giải thích VN: Tỷ số giữa cường độ dòng điện, công suất, điện thế phát và cường độ, công suất, điện thế thu. Lợi suất còn được tính theo đơn vị decibell.

    lợi suất

    Giải thích VN: Tỷ số giữa cường độ dòng điện, công suất, điện thế phát và cường độ, công suất, điện thế thu. Lợi suất còn được tính theo đơn vị decibell.

    Điện lạnh

    phần thu được

    Kỹ thuật chung

    lượng thêm
    khuếch đại

    Giải thích EN: An increase in a signal as it passes through a control system or control element..

    Giải thích VN: Sự tăng lên trong một tín hiệu khi nó đi qua một hệ thống điều khiển.

    AGC (automaticgain control)
    điều khiển khuếch đại tự động
    AGC (automaticgain control)
    mạch điều khiển khuếch đại tự động
    antenna gain
    hệ số khuếch đại ăng ten
    automatic gain control
    điều chỉnh khuếch đại tự động
    Automatic Gain Control (AGC)
    điều khiển khuếch đại tự động, Tự điều khuếch
    closed-loop gain
    độ khuếch đại vòng kín
    common-mode gain
    độ khuếch đại kiểu chung
    current gain
    độ khuếch đại dòng
    current gain
    sự khuếch đại dòng
    DC current gain
    sự khuếch đại DC
    fast automatic gain control
    điều khiển khuếch đại tự động nhanh
    feedback AGC (feedbackautomatic gain control)
    điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp
    feedback automatic gain control (feedbackAGC)
    điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp
    feedforward automatic gain control (AGC)
    sự tự điều chỉnh khuếch đại tiếp thuận
    gain asymptote
    tiệm cận khuếch đại
    gain change
    sự thay đổi khuếch đại
    gain control
    điều chỉnh khuếch đại
    gain control
    sự điều chỉnh khuếch đại
    gain factor
    hệ số khuếch đại
    gain margin
    biên hệ số khuếch đại
    gain margin
    chênh lệch khuếch đại
    gain measurement
    phép đo độ khuếch đại
    gain per stage
    sự khuếch đại từng bước
    gain pumping
    sự bơm khuếch đại
    gain pumping
    sự kích khuếch đại
    gain reduction
    sự giảm khuếch đại
    gain scheduling
    quy trình khuếch đại
    gain-crossover frequency
    tấn số khuếch đại giao nhau
    input stage gain
    độ khuếch đại tầng vào
    insertion gain
    độ khuếch đại do chèn
    internal gain
    độ khuếch đại trong
    inverse gain
    độ khuếch đại đảo
    loop gain
    bộ khuếch đại vòng
    loop gain
    khuếch đại chu trình
    loop gain
    độ khuếch đại vòng
    master gain
    hệ số khuếch đại chung
    master gain control
    núm điều khiển khuếch đại chính
    midband gain
    số khuếch đại giữa dải
    optical gain
    độ khuếch đại quang
    photoconductive gain
    độ khuếch đại quang dẫn
    photoconductivity gain
    độ khuếch đại quang dẫn
    power gain
    độ khuếch đại công suất
    receiver gain
    độ khuếch đại máy thu
    static current gain
    hệ số khuếch đại dòng tĩnh
    transistor gain
    độ khuếch đại tranzito
    transmission gain
    độ khuếch đại
    variable gain amplifier
    bộ khuếch đại có hệ số (khuếch đại) thay đổi
    variable gain amplifier
    bộ khuếch đại hệ số biến
    độ khuếch đại
    closed-loop gain
    độ khuếch đại vòng kín
    common-mode gain
    độ khuếch đại kiểu chung
    current gain
    độ khuếch đại dòng
    gain measurement
    phép đo độ khuếch đại
    input stage gain
    độ khuếch đại tầng vào
    insertion gain
    độ khuếch đại do chèn
    internal gain
    độ khuếch đại trong
    inverse gain
    độ khuếch đại đảo
    loop gain
    độ khuếch đại vòng
    optical gain
    độ khuếch đại quang
    photoconductive gain
    độ khuếch đại quang dẫn
    photoconductivity gain
    độ khuếch đại quang dẫn
    power gain
    độ khuếch đại công suất
    receiver gain
    độ khuếch đại máy thu
    transistor gain
    độ khuếch đại tranzito
    độ tăng cường
    độ tăng ích
    absolute gain of an antenna
    độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten
    aerial gain
    độ tăng ích ăng ten
    antenna gain
    độ tăng ích ăng ten
    current gain
    độ tăng ích (về) dòng
    current gain
    độ tăng ích dòng
    DCME Gain (DCMG)
    độ tăng ích của DCME
    feedback gain
    độ tăng ích bồi dưỡng
    gain drift
    sự trôi độ tăng ích
    gain droop
    sự trôi độ tăng ích
    isotropic gain of an antenna
    độ tăng ích đẳng hướng của ăng ten
    isotropic gain of an antenna
    độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten
    power gain
    độ tăng ích ăng ten
    power gain
    độ tăng ích công suất (của ăng ten)
    relative gain
    độ tăng ích tương đối (của ăng ten)
    voltage gain
    độ tăng ích điện áp
    lợi
    lợi ích
    lợi nhuận
    gia lượng
    information gain
    gia lượng thông tin
    proportional control gain
    gia lượng điều khiển tỷ lệ
    sự khuếch đại
    current gain
    sự khuếch đại dòng
    DC current gain
    sự khuếch đại DC
    gain per stage
    sự khuếch đại từng bước
    vết cắt

    Kinh tế

    của kiếm được
    tăng thêm của cải
    Tham khảo
    • gain : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Get, obtain, acquire, procure, attain, achieve, secure,earn, win, capture, bag, net, harvest, reap, garner, glean,collect, gather, come by, pick up: Any advantage we gain todaymay be lost tomorrow.
    Make, get, profit, gain ground, earn,benefit, realize, clear, bring in, produce, yield: Have yougained from the transaction?
    Improve, recuperate, progress,rally, get better, advance, gain ground: Her health has gainedsteadily since the cyst was removed.
    Catch up (to or on orwith), approach, get nearer (to), overtake, close with, close in(on), narrow the gap, gain ground: As we came to the finishline, Tom was gaining on me. Though he kept gaining, I won. 5leave behind, outdistance, draw or pull away (from), widen thegap, get or go or move further or farther ahead, get further orfarther away (from), increase the lead: I kept gaining on himtill I was a mile ahead.
    Reach, arrive at, get to, come to:After paddling for hours, we finally gained the shore.
    Increase, move ahead, improve, advance, progress, gain ground:Shares gained again on the exchange.
    N.
    Profit, advantage, margin, yield, return, revenue,income, dividend, benefit, emolument, payment, pay, money;proceeds, earnings, winnings; Colloq chiefly US take, payout,pay-off: What was your gain on the sale of the house? He hasseen gains of 20 per cent on his investment. 9 increase,increment, improvement, rise, addition, enhancement, elevation,augmentation, upward or forward movement, advance, progress:Each month has seen a gain in share prices.
    Acquisition,achievement, attainment: My gain was at the expense of theirsacrifice.

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Tr. obtain or secure (usu. something desired orfavourable) (gain an advantage; gain recognition).
    Tr.acquire (a sum) as profits or as a result of changed conditions;earn.
    Tr. obtain as an increment or addition (gain momentum;gain weight).
    Tr. a win (a victory). b reclaim (land fromthe sea).
    Intr. (foll. by in) make a specified advance orimprovement (gained in stature).
    Intr. & tr. (of a clocketc.) become fast, or be fast by (a specified amount of time).7 intr. (often foll. by on, upon) come closer to a person orthing pursued.
    Tr. a bring over to one's interest or views.b (foll. by over) win by persuasion etc.
    Tr. reach or arriveat (a desired place).
    N.
    Something gained, achieved, etc.2 an increase of possessions etc.; a profit, advance, orimprovement.
    The acquisition of wealth.
    (in pl.) sums ofmoney acquired by trade etc., emoluments, winnings.
    Anincrease in amount.
    Electronics a the factor by which poweretc. is increased. b the logarithm of this.
    Gainable adj. gainer n. gainings n.pl.[OF gaigner, gaaignier to till, acquire, ult. f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X