• Revision as of 14:28, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /trai´bɔlədʒi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Môn nghiên cứu về độ ma sát, mài mòn, độ bôi trơn và tải trọng thiết kế; môn học về độ mài mòn của động cơ và cách bôi trơn thích hợp

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Ma sát học

    Vật lý

    ma sát học
    ma sát học (khoa học vệ ma sát, bôi trơn, mài mòn)

    Oxford

    N.
    The study of friction, wear, lubrication, and the design ofbearings; the science of interacting surfaces in relativemotion.
    Tribologist n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X