• Revision as of 14:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ʌηkən´venʃənl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không theo quy ước, trái với thông lệ
    Trái với thói thường, độc đáo

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không theo quy ước, độc đáo

    Xây dựng

    bất công ước

    Oxford

    Adj.
    Not bound by convention or custom; unusual; unorthodox.
    Unconventionalism n. unconventionality n. unconventionallyadv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X