• Revision as of 14:32, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /vælvd/

    Thông dụng

    Tính từ

    (kỹ thuật) có van
    (sinh vật học) có mảnh vỏ (sò, trai..)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) có van, có mảnh vỏ

    Y học

    có van

    Tham khảo chung

    • valved : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X