• Revision as of 14:33, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /'væsili:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Vaseline) vazơlin (loại mỡ lấy từ dầu mỏ màu vàng nhạt dùng làm mỡ bôi hoặc dầu bôi trơn)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Vazơlin

    Vazơlin

    Kỹ thuật chung

    vazơlin

    Oxford

    N. & v.
    N. propr. a type of petroleum jelly used as anointment, lubricant, etc.
    V.tr. (vaseline) treat withVaseline. [irreg. f. G Wasser + Gk elaion oil]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X