-
Xây dựng
sợi thép
- alignment wire
- sợi thép được nắn thẳng
- binding wire
- sợi thép buộc
- cold-drawn wire
- sợi thép kéo nguội
- crimped wire
- sợi thép lượn sóng
- galvanized wire
- sợi thép mạ kẽm
- rolled wire
- sợi thép cán
- seven-wire rope
- bó xoắn 7 sợi thép
- tension wire
- sợi thép chịu kéo
- tie-wire for reinforcement
- sợi thép để buộc cốt thép
- tying wire
- sợi thép buộc
- vertical legs of welded wire fabric
- các nhánh đứng của tấm lưới sợi thép hàn
- wire anchorage
- sợi thép ứng suất trước
- wire drawing
- sự kéo sợi thép
- wire drawing apparatus
- thiết bị kéo sợi thép
- wire drawing bench
- bệ kéo sợi thép
Điện
Kỹ thuật chung
dây điện
Giải thích EN: A long, slender strand of drawn conductive metal, either bare or covered with insulation.
Giải thích VN: Một dải kim loại dẫn điện mảnh và dài, để trần hay phủ lớp cách điện.
- dielectric wire
- dây điện môi
- hay wire
- dây điện tạm thời
- high tension wire
- dây điện cao thế
- line-wire
- dây điện tín
- magnet wire
- dây điện từ
- open-wire line
- đường dây điện mở
- resistance wire
- dây điện trở
- resistive wire
- dây điện trở
- speech wire
- dây điện thoại tiếng nói
- telephone drop wire
- đổi dây điên thoại
- telephone wire
- dây điện thoại
- telephonedrop wire
- đổi dây điện thoại
- wire communication
- truyền thông qua dây (điện)
- wire holder
- giá giữ dây điện
- wire stripper
- dao gọt dây điện
- wire strippers
- kìm tuốt dây điện
dây kim loại
- gauze wire cloth
- lưới dây kim loại
- hot-wire instrument
- dụng cụ dây kim loại nóng
- hot-wire principle
- nguyên lý của dây kim loại nóng
- wire annealing machine
- thiết bị ủ dây (kim loại)
- wire bag tie
- dây kim loại buộc túi
- wire bending machine
- máy uốn dây (kim loại)
- wire coiling machine
- máy cuốn dây (kim loại)
- wire cutter
- kềm cắt dây kim loại
- wire cutting-off machine
- máy cắt dây (kim loại)
- wire drawing
- sự kéo dây (kim loại)
- wire drawing machine
- máy kéo dây (kim loại)
- wire forming machine
- máy định hình dây (kim loại)
- wire gauze
- lưới dây kim loại
- wire guide
- rãnh dẫn dây kim loại
- wire insulation covering machine
- máy bọc chất cách điện (lên dây kim loại)
- wire mesh target
- bia lưới dây kim loại
- wire polishing machine
- máy đánh bóng dây (kim loại)
- wire reel
- cuộn dây kim loại
- wire ring machine
- máy uốn vòng dây (kim loại)
- wire stacking machine
- máy xếp chồng dây kim loại
- wire testing machine
- máy thử dây (kim loại)
- wire-braiding machine
- máy cuốn vỏ bọc bằng dây (kim loại)
- wire-drawing bench
- máy kéo dây (kim loại)
- wire-flattening machine
- máy dát dây (kim loại)
- wire-pointing machine
- máy vuốt nhọn đầu dây (kim loại)
- wire-ring coiling machine
- máy xoắn vòng dây (kim loại)
dây thép
- annealed wire
- dây thép đã tôi
- ball wire nail
- đinh dây thép tròn đầu
- barbed wire
- dây thép gai
- bright steel wire
- dây thép sáng bóng
- cold-draw steel wire
- dây thép kéo nguội
- copper clad steel wire
- dây thép bọc đồng
- coppered steel wire
- dây thép bọc đồng
- drawn wire
- dây thép kéo nguội
- fence wire
- dây thép hàng rào
- flex-wire
- dây thép mềm
- galvanized steel wire
- dây thép mạ kẽm
- hot-rolled wire
- dây thép cán nóng
- indented wire
- dây thép có gờ
- indented wire
- dây thép có khía
- nail (wirenail)
- đinh chỉ (đinh dây thép)
- post tensioned wire
- dây thép căng sau
- prestressing wire
- dây thép ứng suất trước
- roll of wire
- cuộn dây thép
- rolled wire
- dây thép cán
- section wire
- dây thép định hình
- smooth wire
- dây thép trơn
- steel wire
- dây thép (đóng tàu)
- steel wire rope
- cáp bện bằng dây thép
- strand wire
- dây thép bện
- tarred wire
- dây thép tẩm nhựa đường
- wire barbed making machine
- máy sản xuất dây thép gai
- wire cutter
- dụng cụ cắt dây thép
- wire fence
- lưới dây thép
- wire fence
- hàng rào dây thép
- wire gauze
- lưới dây thép
- wire hook
- móc bằng dây thép
- wire mesh
- lưới đan dây thép
- wire mesh
- lưới dây thép
- wire mill
- máy cán dây thép
- wire nail
- đinh (dây thép) tròn
- wire nail
- đinh dây thép
- wire nail machinery
- thiết bị sản xuất đinh (từ dây thép)
- wire net fence
- rào dây thép gai
- wire rope
- cáp dây thép
- wire rope sling
- cáp móc bằng dây thép
- wire saw
- cưa dây (thép)
- wire tie
- neo bằng dây thép
- wire tie
- thanh căng bằng dây thép
- wire-cutter
- kìm cắt dây thép
- wire-cutting pliers
- kìm cắt dây (thép)
- zinc coated wire
- dây thép bọc kẽm
Oxford
N. & v.
A metal drawn out into the form of a thread orthin flexible rod. b a piece of this. c (attrib.) made ofwire.
A brush with wire strands brushed against cymbals toproduce a soft metallic sound. wire cloth cloth woven fromwire. wire-cutter a tool for cutting wire. wire gauge 1 agauge for measuring the diameter of wire etc.
A standardseries of sizes in which wire etc. is made. wire gauze a stiffgauze woven from wire. wire grass any of various grasses withtough wiry stems. wire-haired (esp. of a dog) having stiff orwiry hair. wire mattress a mattress supported by wiresstretched in a frame. wire netting netting of wire twisted intomeshes. wire rope rope made by twisting wires together asstrands. wire-tapper a person who indulges in wire-tapping.wire-tapping the practice of tapping (see TAP(1) v.
) atelephone or telegraph line to eavesdrop. wire-walker anacrobat performing feats on a wire rope. wire wheel avehicle-wheel with spokes of wire. wire wool a mass of finewire for cleaning.
=====Wirer n. [OE wir]=====
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ