• Revision as of 19:02, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Fabricator, prevaricator, perjurer, falsifier, teller oftales, false witness, Ananias, Baron von Mnchhausen, Colloqfibber: Hes a liar if he says he saw me that night - I was illin bed.

    Oxford

    N.

    A person who tells a lie or lies, esp. habitually.
    Liardice a game with poker dice in which the result of a throw maybe announced falsely. [OE leogere (as LIE(2), -AR(4))]

    Tham khảo chung

    • liar : National Weather Service
    • liar : amsglossary
    • liar : Corporateinformation
    • liar : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X