Kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Fabricator, prevaricator, perjurer, falsifier, teller oftales, false witness, Ananias, Baron von Mnchhausen, Colloqfibber: Hes a liar if he says he saw me that night - I was illin bed.
Oxford
N.
A person who tells a lie or lies, esp. habitually.
Liardice a game with poker dice in which the result of a throw maybe announced falsely. [OE leogere (as LIE(2), -AR(4))]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn