• Revision as of 19:30, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nguyên tố einsteni

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    Es

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    ensteni

    Oxford

    N.

    Chem. a transuranic radioactive metallic element producedartificially from plutonium. °Symb.: Es. [A. Einstein,Ger.-Amer. physicist d. 1955]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X