• Revision as of 19:31, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) trung uý
    Đại uý hải quân

    Oxford

    N.

    A deputy or substitute acting for a superior.
    A an armyofficer next in rank below captain. b a naval officer next inrank below lieutenant commander.
    US a police officer next inrank below captain.
    Lieutenancy n. (pl. -ies). [ME f. OF (as LIEU,TENANT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X