• Revision as of 20:47, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Buồn phiền
    He's much aggrieved at losing his watch
    Anh ta rất buồn vì mất cái đồng hồ
    the aggrieved party
    bên thua kiện

    Oxford

    Adj.

    Having a grievance.
    Aggrievedly adv. [ME, past part.of aggrieve f. OF agrever make heavier (as AD-, GRIEVE(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X