• Revision as of 20:56, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ấn bừa, tống bừa, đưa bừa, vào bừa
    Xâm phạm, xâm nhập
    Bắt người khác phải chịu đựng mình
    (địa lý,địa chất) xâm nhập

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thể xâm nhập

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Intruding, interfering, meddlesome, invasive, meddling,prying, inquisitive, obtrusive, importunate, officious,presumptuous, forward; unwelcome, uncalled-for, unwanted,unsought, Colloq nosy, pushy, snoopy: He said he apologized ifhe was being intrusive.

    Oxford

    Adj.

    That intrudes or tends to intrude.
    Characterized byintrusion.
    Intrusively adv. intrusiveness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X