• Revision as of 21:03, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) lantan

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    nguyên tố hóa học (ký hiệu La)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lantan

    Oxford

    N.

    Chem. a silvery metallic element of the lanthanide serieswhich occurs naturally and is used in the manufacture of alloys.°Symb.: La. [Gk lanthano escape notice, from having remainedundetected in cerium oxide]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X