• Revision as of 02:25, ngày 4 tháng 10 năm 2008 by Tùy Phong 01 (Thảo luận | đóng góp)
    /´kjuərətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trị bệnh, chữa bệnh
    the curative value of sunshine
    tác dụng trị bệnh của ánh nắng
    Chữa khỏi hẳn
    curative intent
    ý định chữa khỏi hẳn


    Danh từ

    Thuốc (chữa mắt)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. tending or able to cure (esp. disease).
    N.a curative medicine or agent. [F curatif -ive f. med.Lcurativus f. L curare CURE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X