• Revision as of 02:33, ngày 4 tháng 10 năm 2008 by Tùy Phong 01 (Thảo luận | đóng góp)
    /´kouhɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) đội quân
    Bọn người tụ tập

    Chuyên ngành

    Y học

    thuần tập

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Troop, squad, squadron, platoon, brigade, unit, cadre,wing, legion, detachment, contingent: Ten select Roman cohortswere sent against the Mitanni.
    Company, band, group, faction,set, body, corps: She was a member of a small cohort ofsuffragettes.
    Companion, confederate, accomplice, associate,fellow, comrade, friend, confrŠre: Gerald then arrived with afew of his cohorts.

    Oxford

    N.
    An ancient Roman military unit, equal to one-tenth of alegion.
    A band of warriors.
    A persons banded or groupedtogether, esp. in a common cause. b a group of persons with acommon statistical characteristic.
    US a companion orcolleague. [ME f. F cohorte or L cohors cohort- enclosure,company]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X