• Revision as of 16:06, ngày 10 tháng 10 năm 2008 by Tuckie (Thảo luận | đóng góp)
    /´fibrin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (Sinh) Sợi huyết, Tơ huyết, fibrin

    Chuyên ngành

    Y học

    tơ huyết

    Oxford

    N.
    An insoluble protein formed during blood-clotting fromfibrinogen.
    Fibrinoid adj. [FIBRE + -IN]

    Tham khảo chung

    • fibrin : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X