• Revision as of 16:36, ngày 19 tháng 10 năm 2008 by Lý Thông (Thảo luận | đóng góp)

    Ô tô

    a Nếu bạn biết nghĩa từ này, hãy giúp cộng đồng BBTT giải nghĩa từ. BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn!
    A system that changes the air-fuel ratio as the vehicle moves to higher or lower elevations.
    bộ cân bằng khí áp đo cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X