• Revision as of 15:44, ngày 26 tháng 10 năm 2008 by Little tiger (Thảo luận | đóng góp)
    /aust/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đuổi, trục xuất; hất cẳng, thay thế
    Tước
    oust a rival from office
    hất cẳng một kẻ kình địch ra khỏi cơ quan

    Oxford

    V.tr.

    (usu. foll. by from) drive out or expel, esp. byforcing oneself into the place of.
    (usu. foll. by of) Law put(a person) out of possession; deprive. [AF ouster, OF ostertake away, f. L obstare oppose, hinder (as OB-, stare stand)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X