• Revision as of 08:34, ngày 29 tháng 10 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /'loutəs/

    Thông dụng

    Cách viết khác lotos

    Danh từ

    (thực vật học) sen
    hoa sen
    Hoa sen hoàng hậu
    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng lạc đến nỗi quên cả tổ quốc) (thần thoại Hy-lạp)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (in Greek mythology) a legendary plant inducing luxuriouslanguor when eaten.
    A any water lily of the genus Nelumbo,esp. N. nucifera of India, with large pink flowers. b thisflower used symbolically in Hinduism and Buddhism.
    AnEgyptian water lily, Nymphaea lotus, with white flowers.
    Anyplant of the genus Lotus, e.g. bird's foot trefoil.

    Tham khảo chung

    • lotus : National Weather Service
    • lotus : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X