• Revision as of 05:16, ngày 6 tháng 11 năm 2008 by Sonnguyen (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈär-thrə-ˌpäd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) động vật chân đốt

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tiết túc

    Oxford

    N.

    Zool. any invertebrate animal of the phylum Arthropoda,with a segmented body, jointed limbs, and an external skeleton,e.g. an insect, spider, or crustacean. [Gk arthron joint + pouspodos foot]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X