• Revision as of 02:46, ngày 12 tháng 12 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /ɛnˈdɛvər/

    Thông dụng

    Cách viết khác endeavor

    Danh từ

    Sự cố gắng, sự nỗ lực, sự gắng sức

    Nội động từ

    Cố gắng, ráng

    Ngoại động từ

    Cố gắng
    endeavour to do something
    cố gắng làm gì đó

    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    nỗ lực

    Kỹ thuật chung

    cố gắng
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Try, attempt, strive, make an effort, do one's best,struggle, exert oneself, undertake; aim, aspire; Colloq take astab at, have a go or crack or whack or shot at: For years he'sendeavoured to see her.
    N.
    Effort, pains, attempt, try, striving, struggle,venture, enterprise, Colloq stab, crack, whack, shot: Herendeavours to be published have come to naught.

    Oxford

    V. & n.
    (US endeavor)
    V.
    Tr. (foll. by to + infin.) tryearnestly.
    Intr. (foll. by after) archaic strive.
    N.(often foll. by at, or to + infin.) an earnest attempt. [ME f.put oneself in DEVOIR]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X