• Revision as of 04:02, ngày 16 tháng 12 năm 2008 by Ledung ht (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) hộp la bàn

    Kỹ thuật chung

    hộp la bàn

    Ô tô

    Công tắc đặt trên vôlăng lái

    Xây dựng

    hộp la bàn

    Oxford

    N.

    A built-in housing for a ship's compass. [earlier bittacle,ult. f. L habitaculum habitation f. habitare inhabit]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X