• Revision as of 04:02, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 116.98.1.90 (Thảo luận)
    /'ɔ:zmənʃip/

    Thông dụng

    Danh từ
    Nghệ thuật chèo đò; tài chèo đò

    Noun, plural -men.

    a person who rows a boat
    esp. a racing boat; rower.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X