• Revision as of 04:03, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 116.98.1.90 (Thảo luận)
    /´reishɔ:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngựa đua

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A horse bred or kept for racing.

    Noun

    a horse bred or kept for racing
    esp. in flat races or steeplechases.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X