• Revision as of 04:04, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 116.98.1.90 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá ôtme

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá mướp

    Oxford

    N.

    A European smelt, Osmerus eperlanus. [ME f. OF esperlinge,of Gmc orig.]

    Tham khảo chung

    Noun, plural -lings, ( especially collectively ) -ling.

    the European smelt
    Osmerus eperlanus.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X