• Revision as of 04:05, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 116.98.1.90 (Thảo luận)
    /´spa:klə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .sparkler

    ( số nhiều) kim cương
    ( số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời
    Pháo hoa cà hoa cải (loại pháo nhỏ cầm tay khi đốt có tia lửa bắn ra (như) mưa)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A person or thing that sparkles.
    A hand-held sparklingfirework.
    Colloq. a diamond or other gem.

    Tham khảo chung

    Noun

    a person or thing that sparkles.
    a firework that emits little sparks.
    a sparkling gem
    esp. a diamond.
    Informal . a bright eye.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X