• Revision as of 04:05, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 116.98.1.90 (Thảo luận)

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước xô-đa

    Noun

    soda water ( def. 1 ) .

    Noun

    effervescent beverage artificially charged with carbon dioxide[syn: soda water ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X