• Revision as of 04:05, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 116.98.1.90 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Verb (used without object), -chieved, -chieving.

    to perform, esp. academically
    above the potential indicated by tests of one's mental ability or aptitude.
    to perform better or achieve more than expected
    esp. by others.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X