• Revision as of 08:27, ngày 13 tháng 1 năm 2009 by Huyntprovn (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá ôtme

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá mướp

    Oxford

    N.

    A European smelt, Osmerus eperlanus. [ME f. OF esperlinge,of Gmc orig.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X